第二水俣病 [Đệ Nhị Thủy Vũ Bệnh]
だいにみなまたびょう

Danh từ chung

bệnh Minamata Niigata

🔗 水俣病

Hán tự

Đệ số; nơi ở
Nhị hai
Thủy nước
Vũ háng; đùi; ngã ba
Bệnh bệnh; ốm