第三紀 [Đệ Tam Kỉ]
だいさんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

kỷ Tertiary

Hán tự

Đệ số; nơi ở
Tam ba
Kỉ biên niên sử; lịch sử