1. Thông tin cơ bản
- Từ: 第三国
- Cách đọc: だいさんごく
- Loại từ: Danh từ
- Ngữ vực: Pháp lý, ngoại giao, thương mại quốc tế
2. Ý nghĩa chính
第三国 là “nước thứ ba”, tức quốc gia không thuộc các bên trực tiếp liên quan trong một quan hệ/đàm phán/tranh chấp. Không đồng nghĩa với “第三世界” (thế giới thứ ba).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 第三世界: Thế giới thứ ba (khối các nước đang phát triển) – hoàn toàn khác nghĩa.
- 第三者: Bên thứ ba (cá nhân/pháp nhân), không chỉ quốc gia.
- 中立国: Nước trung lập; có thể là 第三国 nhưng nhấn mạnh trạng thái trung lập, không phải mọi 第三国 đều trung lập.
- 当事国: Các bên đương sự/đương cuộc; đối lập với 第三国.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 第三国経由(đi qua nước thứ ba), 第三国外相会談(họp tại nước thứ ba), 第三国市場, 第三国移転.
- Dùng với trợ từ: 第三国で(tại nước thứ ba), 第三国へ(đến), 第三国から(từ), 第三国を経由して(thông qua).
- Ngữ cảnh: vận chuyển/ quá cảnh, lánh nạn – định cư, lẩn tránh cấm vận, lựa chọn luật áp dụng, địa điểm tổ chức hội nghị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 第三者 |
Liên quan |
Bên thứ ba |
Không giới hạn ở quốc gia; dùng cho người/tổ chức. |
| 中立国 |
Gần nghĩa |
Nước trung lập |
Nhấn mạnh quy chế trung lập. |
| 当事国 |
Đối nghĩa |
Nước đương sự |
Các bên trực tiếp trong tranh chấp/đàm phán. |
| 第三国経由 |
Liên quan |
Thông qua nước thứ ba |
Thành ngữ thường gặp trong logistics/du lịch. |
| 第三国市場 |
Liên quan |
Thị trường nước thứ ba |
Thị trường của quốc gia thứ ba, không phải hai bên chính. |
| 第三国定住 |
Liên quan |
Định cư nước thứ ba |
Trong chính sách tị nạn, tái định cư. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 第: thứ (số thứ tự).
- 三: ba.
- 国: quốc gia, đất nước.
- Cấu tạo nghĩa: “quốc gia thứ ba” – không thuộc hai bên chính.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin quốc tế, 第三国 thường đi với “仲介・斡旋(hòa giải)”, “制裁回避(né cấm vận)” hay “準拠法(luật áp dụng)”。 Lưu ý không nhầm với “第三世界”, vì sắc thái chính trị – phát triển hoàn toàn khác với ý “không thuộc hai bên”.
8. Câu ví dụ
- 両首脳の会談は第三国で行われた。
Cuộc gặp thượng đỉnh giữa hai nhà lãnh đạo được tổ chức tại một nước thứ ba.
- 制裁を避けるため第三国経由で部品を輸入した。
Để né lệnh trừng phạt, họ nhập linh kiện thông qua nước thứ ba.
- 難民を第三国へ定住させる枠組みが進んでいる。
Khuôn khổ tái định cư người tị nạn tại nước thứ ba đang được thúc đẩy.
- 契約は第三国の法律に準拠する。
Hợp đồng tuân theo luật của một nước thứ ba.
- 企業は第三国市場での連携を強化した。
Các doanh nghiệp đã tăng cường hợp tác tại thị trường nước thứ ba.
- 紛争当事国は第三国の仲介を受け入れた。
Các bên xung đột đã chấp nhận sự trung gian của một nước thứ ba.
- 彼は第三国を経由して亡命した。
Anh ấy đã đi qua một nước thứ ba để xin tị nạn.
- 貨物は第三国から再輸出された。
Lô hàng được tái xuất từ một nước thứ ba.
- 会議は安全確保のため第三国で開催された。
Hội nghị được tổ chức ở nước thứ ba để đảm bảo an ninh.
- 当事国間で合意できず、協議は第三国に持ち越された。
Vì các bên đương sự không đạt đồng thuận, đàm phán được chuyển sang nước thứ ba.