第一趾 [Đệ Nhất Chỉ]
だいいちし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học; giải phẫu học

Ngón chân cái

🔗 拇趾・ぼし

Hán tự

Đệ số; nơi ở
Nhất một
Chỉ dấu chân