竣工式 [Thuân Công Thức]
竣功式 [Thuân Công Thức]
しゅんこうしき

Danh từ chung

lễ khánh thành

Hán tự

Thuân kết thúc
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Thức phong cách; nghi thức
Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm