竣工 [Thuân Công]

竣功 [Thuân Công]

しゅんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hoàn thành xây dựng