立方最密充填 [Lập Phương Tối Mật Sung Điền]
りっぽうさいみつじゅうてん

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

đóng gói khít lập phương; đóng gói khít nhất lập phương

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Phương hướng; người; lựa chọn
Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Sung phân bổ; lấp đầy
Điền điền vào