1. Thông tin cơ bản
- Từ: 立方メートル
- Cách đọc: りっぽうメートル
- Loại từ: Danh từ (đơn vị đo thể tích, ký hiệu: m³)
- Lĩnh vực: Toán học, Vật lý, Xây dựng, Kỹ thuật, Môi trường
- Ghi chú: Trong ngành xây dựng Nhật, còn gặp cách viết 立米(りゅうべい) như cách nói tắt thông dụng.
2. Ý nghĩa chính
Đơn vị thể tích tiêu chuẩn SI, tương đương một hình lập phương có cạnh 1 mét. 1立方メートル = 1 m³ = 1000 L (lít). Dùng để đo dung tích bể chứa, khối lượng đổ bê tông, thể tích không khí/khí thải, lượng nước, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 立方メートル (chuẩn) vs 立米(りゅうべい) (cách nói trong hiện trường xây dựng, thương mại gỗ). Cả hai chỉ cùng một đơn vị m³, nhưng 立米 mang sắc thái nghề nghiệp, khẩu ngữ hơn.
- 立方センチメートル (cm³) và 立方キロメートル (km³) là các bội số/thứ nguyên khác, không nên nhầm với đơn vị diện tích như 平方メートル (m²).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 「X立方メートル」「1立方メートルあたり」「立方メートルで測る/換算する」.
- Trong hợp đồng, báo cáo kỹ thuật: ghi rõ số lượng, dung sai, đơn giá “1立方メートル当たりの単価”.
- Trong khoa học môi trường: nồng độ “1立方メートルあたり” để chỉ mật độ chất trong không khí/nước.
- Trong xây dựng: khối lượng bê tông, đất, gỗ thường tính theo 立方メートル.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 立米(りゅうべい) |
Biến thể/khẩu ngữ ngành |
mét khối (m³) |
Dùng nhiều trong xây dựng, lâm nghiệp. |
| 立方センチメートル(cm³) |
Liên quan (bội số nhỏ) |
xăng-ti-mét khối |
Đo thể tích nhỏ, kỹ thuật cơ khí. |
| 立方キロメートル(km³) |
Liên quan (bội số lớn) |
ki-lô-mét khối |
Đo thể tích rất lớn (hồ, trữ lượng nước). |
| 体積/容積 |
Khái niệm liên quan |
thể tích/dung tích |
Đại lượng và khái niệm đo bằng m³. |
| 平方メートル(m²) |
Dễ nhầm (khác thứ nguyên) |
mét vuông |
Là đơn vị diện tích, không phải thể tích. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 立方: 立(đứng, lập)+ 方(phương, hình dạng)→ “hình lập phương, lũy thừa ba”.
- メートル: từ mượn (meter, SI). Kết hợp thành “thể tích tính theo mét khối”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi làm việc với dữ liệu kỹ thuật, hãy chú ý chuyển đổi giữa m³ và lít (1 m³ = 1000 L). Trong tài liệu Nhật, “1立方メートルあたり” thường dùng để thể hiện giá, nồng độ, cường độ. Trong hiện trường, “立米(りゅうべい)” nghe tự nhiên nhưng trên văn bản chính thức nên ghi “立方メートル”.
8. Câu ví dụ
- このタンクの容量は10立方メートルです。
Sức chứa của bồn này là 10 mét khối.
- 水1立方メートルは1000リットルに相当します。
1 mét khối nước tương đương 1000 lít.
- コンクリートを50立方メートル打設する予定だ。
Dự kiến đổ 50 mét khối bê tông.
- 部屋の体積は4×3×2.5で、ちょうど30立方メートルだ。
Thể tích phòng là 4×3×2,5, vừa đúng 30 mét khối.
- ガスの排出量を立方メートルで測定する。
Đo lượng phát thải khí theo mét khối.
- 砂は1立方メートルあたりいくらですか。
Cát giá bao nhiêu cho mỗi mét khối?
- このプールには200立方メートルの水が入っています。
Bể bơi này chứa 200 mét khối nước.
- 材木を立方メートル換算で見積もる。
Báo giá gỗ theo quy đổi mét khối.
- 空気1立方メートルの質量は約1.2kgです。
Khối lượng của 1 mét khối không khí khoảng 1,2 kg.
- 倉庫の保管料は1立方メートル当たりで計算される。
Phí lưu kho được tính theo mỗi mét khối.