立憲
[Lập Hiến]
りっけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
chủ nghĩa lập hiến
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Đảng Dân chủ Lập hiến Nhật Bản
🔗 立憲民主党