立坪 [Lập Bình]
立て坪 [Lập Bình]
りゅうつぼ – 立坪
たてつぼ

Danh từ chung

tsubo khối (khoảng 6 mét khối)

🔗 坪・つぼ; 平坪

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Bình khu vực hai chiếu; khoảng ba mươi sáu mét vuông