立つ崎 [Lập Khi]
[﨑]
たつさき

Danh từ chung

📝 biến thể của 崎 với 立 ở góc trên phải

dạng chữ "mũi đất" đứng

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Khi mũi đất; mũi biển
mũi đất