立ち泳ぎ
[Lập Vịnh]
立泳ぎ [Lập Vịnh]
立泳ぎ [Lập Vịnh]
たちおよぎ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bơi đứng