竈を起こす
[Táo Khởi]
かまどをおこす
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
⚠️Thành ngữ ⚠️Từ hiếm
làm giàu; xây dựng gia sản
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
⚠️Thành ngữ ⚠️Từ hiếm
trở thành chủ gia đình