竄入
[Thoán Nhập]
攙入 [Sam Nhập]
攙入 [Sam Nhập]
ざんにゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
tị nạn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
vào nhầm