Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窯場
[Diêu Trường]
かまば
🔊
Danh từ chung
xưởng gốm có lò nung
Hán tự
窯
Diêu
lò nung
場
Trường
địa điểm