窯出し [Diêu Xuất]
かまだし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lấy đồ gốm ra khỏi lò
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lấy đồ gốm ra khỏi lò