窓外投擲 [Song Ngoại Đầu Trịch]
そうがいとうてき
Danh từ chung
ném qua cửa sổ (ném vật hoặc người ra ngoài cửa sổ)
🔗 窓外放出
Danh từ chung
ném qua cửa sổ (ném vật hoặc người ra ngoài cửa sổ)
🔗 窓外放出