Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
空谷
[Không Cốc]
くうこく
🔊
Danh từ chung
thung lũng hoang vắng
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
谷
Cốc
thung lũng