空焚き
[Không Phần]
空だき [Không]
空焚 [Không Phần]
空炊き [Không Xuy]
空だき [Không]
空焚 [Không Phần]
空炊き [Không Xuy]
からだき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đun nóng không có nước