Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
空嘔
[Không Ẩu]
空えずき
[Không]
からえずき
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
nôn khan
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
嘔
Ẩu
nôn; buồn nôn