空中楼閣
[Không Trung Lâu Các]
くうちゅうろうかく
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
lâu đài trên không
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
基礎に杭を打ち込むのを忘れて、空中に楼閣を建てるとは、あなたも愚かな人だ。
Quên đóng cọc vào nền mà xây lâu đài trên không, thật là người ngốc.