積ん読 [Tích Độc]

積読 [Tích Độc]

つん読 [Độc]

つんどく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mua sách mà không đọc; tích trữ sách

Danh từ chung

sách mua nhưng không đọc

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 積ん読
  • Cách đọc: つんどく
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (サ変)
  • Lĩnh vực: Đời sống, đọc sách, văn hóa Internet
  • Khái quát: Thói quen mua/chất sách mà chưa đọc, để chồng lại.
  • Ghi chú: Viết bằng kana-kết hợp “積ん読”, cũng có dạng chữ Hán “積読”.

2. Ý nghĩa chính

積ん読: Chỉ việc sách “bị tích lại” sau khi mua mượn mà chưa đọc; sắc thái tự trào, thân mật, thường dùng trên mạng xã hội và đời sống hằng ngày.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 積ん読 vs 未読: 未読 chỉ “chưa đọc” nói chung; 積ん読 nhấn mạnh đã có sách rồi nhưng để chồng.
  • 積ん読 vs 既読/読破: 既読 là “đã đọc”, 読破 là “đọc xong trọn vẹn”.
  • 積ん読 vs 積読: Cùng nghĩa; 積読 là dạng Hán tự rút gọn, dùng trong tiêu đề/bài viết nghiêm trang hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ: 積ん読が増える, 積ん読の山, 積ん読リスト.
  • Dùng với する: 本を積ん読する, ずっと積ん読している.
  • Ngữ cảnh: mạng xã hội, blog, hội sách; sắc thái thân mật, dí dỏm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
積読 Biến thể Tích đọc (để sách chồng chưa đọc) Dạng Hán tự
未読 Gần nghĩa Chưa đọc Không hàm ý “chất đống”
既読 Đối nghĩa Đã đọc Trạng thái hoàn thành
読破 Đối nghĩa Đọc xong, chinh phục Nhấn mạnh nỗ lực
買いだめ Liên quan Tích trữ (mua để dành) Áp dụng rộng, không chỉ sách
本棚 Liên quan Kệ sách Nơi “tích” sách

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 積む(つむ): chất, xếp chồng.
  • 読む(よむ): đọc.
  • Biến âm: 連用形 “積み” → khẩu ngữ rút thành “積ん”; ghép với “読” tạo cách chơi chữ “積ん読”.
  • Dạng Hán tự “積読”: dùng chữ 積(tích)+ 読(độc) cô đọng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều người xem 積ん読 như “kho dự trữ cảm hứng”. Vấn đề không chỉ là chưa đọc, mà là quản trị thời gian và ưu tiên. Một mẹo nhỏ: đặt mục tiêu “崩す(くずす)積ん読” mỗi tuần 1 cuốn để chuyển dần sang 既読.

8. Câu ví dụ

  • つい本を買いすぎて積ん読してしまう。
    Tôi lỡ mua quá nhiều sách và lại để chồng chưa đọc.
  • 机の上は積ん読の山だ。
    Trên bàn là một núi sách chất đống chưa đọc.
  • 連休中に積ん読を崩すつもりだ。
    Tôi định “phá” đống sách chưa đọc trong kỳ nghỉ dài.
  • 電子書籍でも積ん読は起こりうる。
    Ngay cả sách điện tử cũng có thể bị “tích đọc”.
  • 新刊を見ると積ん読が増えていく。
    Mỗi khi thấy sách mới là đống sách chưa đọc lại tăng.
  • 積ん読リストを見直して優先順位をつける。
    Xem lại danh sách sách chưa đọc và đặt thứ tự ưu tiên.
  • 本棚の積ん読を整理した。
    Tôi đã sắp xếp lại đống sách chưa đọc trên kệ.
  • 今年こそ積ん読をゼロにしたい。
    Năm nay nhất định tôi muốn đưa “tích đọc” về số 0.
  • 積ん読が読書のモチベになることもある。
    Đôi khi chính đống sách chưa đọc lại tạo động lực đọc.
  • 友人と積ん読チャレンジを始めた。
    Tôi bắt đầu thử thách “xử lý sách chưa đọc” cùng bạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 積ん読 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?