積み重ね [Tích Trọng]
つみかさね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

chồng; tích lũy

Hán tự

Tích tích lũy; chất đống
Trọng nặng; quan trọng