積み重ね [Tích Trọng]

つみかさね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

chồng; tích lũy

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 積み重ね
  • Cách đọc: つみかさね
  • Loại từ: Danh từ (danh động từ), có thể dùng với ~の; động từ gốc: 積み重ねる
  • Giải thích ngắn: Sự tích lũy, chồng chất (trừu tượng như kinh nghiệm, thành quả; hoặc cụ thể như vật chất, giấy tờ).

2. Ý nghĩa chính

  • 積み重ね (trừu tượng): tích lũy dần dần qua thời gian – 経験の積み重ね, 努力の積み重ね, 実績の積み重ね.
  • 積み重ね (cụ thể): các vật được chồng lên nhau – 箱の積み重ね, 書類の積み重ね.

3. Phân biệt

  • 蓄積: thiên về “tích lũy” (kiến thức, dữ liệu) mang sắc thái khoa học/kỹ thuật; 積み重ね tự nhiên, đời thường hơn.
  • 積み上げ: nhấn vào “xây chất từng phần” để đạt tổng thể; thường dùng trong quản trị dự án, kế hoạch.
  • 積み立て: chuyên về “góp tích lũy” tài chính (tiết kiệm định kỳ, quỹ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: X の積み重ね (経験・努力・研究・実験・練習・失敗)
  • Thành ngữ: 小さな積み重ねが大きな成果を生む。
  • Ngữ cảnh: giáo dục, kinh doanh, thể thao, nghiên cứu, đời sống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
蓄積 Đồng nghĩa gần Tích lũy Sắc thái kỹ thuật/khoa học hơn
積み上げ Liên quan Chất từng phần Nhấn tiến trình xây đắp kế hoạch/số liệu
積み立て Liên quan Góp tích lũy (tiền) Lĩnh vực tài chính, tiết kiệm định kỳ
浪費 Đối nghĩa (ngữ dụng) Lãng phí Trái nghĩa về kết quả tích lũy nguồn lực
分散 Đối nghĩa (khái niệm) Phân tán Không tập trung, khó tạo tích lũy

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 積む: chất, tích lũy; 重ねる: chồng, lặp lại
  • → 積み+重ね: “chất chồng” → “tích lũy”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật rất thích cách nói nhấn mạnh quá trình: 「日々の積み重ね」「小さな努力の積み重ね」. Khi viết luận/đi làm, dùng từ này cho thấy bạn coi trọng sự bền bỉ và thực chứng, tạo thiện cảm trong diễn đạt chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • 成功は小さな努力の積み重ねだ。
    Thành công là sự tích lũy của những nỗ lực nhỏ.
  • 経験の積み重ねが判断力を鍛える。
    Sự tích lũy kinh nghiệm rèn giũa khả năng phán đoán.
  • 研究データの積み重ねによって仮説が裏付けられた。
    Nhờ tích lũy dữ liệu nghiên cứu mà giả thuyết được chứng thực.
  • 練習の積み重ねが本番の自信につながる。
    Tích lũy luyện tập dẫn tới tự tin khi diễn thật.
  • 小さな改善の積み重ねで生産性が上がった。
    Nhờ tích lũy các cải tiến nhỏ, năng suất đã tăng.
  • 失敗の積み重ねから学んだことは大きい。
    Điều học được từ sự chồng chất thất bại là rất lớn.
  • 書類の積み重ねが机を占領している。
    Đống tài liệu chồng chất đang chiếm bàn làm việc.
  • 信頼は日々の約束の積み重ねで生まれる。
    Niềm tin sinh ra từ sự tích lũy của những lời hứa mỗi ngày.
  • 実績の積み重ねが顧客の安心につながる。
    Tích lũy thành tích dẫn tới sự yên tâm của khách hàng.
  • 知識の積み重ねなくして応用はできない。
    Không có tích lũy tri thức thì không thể ứng dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 積み重ね được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?