Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
穂状花序
[Tuệ Trạng Hoa Tự]
すいじょうかじょ
🔊
Danh từ chung
bông hoa dạng bông
Hán tự
穂
Tuệ
bông lúa; bông (ngũ cốc); đầu; đỉnh (sóng)
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
花
Hoa
hoa
序
Tự
lời nói đầu; thứ tự