穂状 [Tuệ Trạng]
すいじょう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình bông lúa

Hán tự

Tuệ bông lúa; bông (ngũ cốc); đầu; đỉnh (sóng)
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo