稿料 [Cảo Liệu]
こうりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

phí bản thảo; tiền công cho một bài viết

🔗 原稿料

Hán tự

稿
Cảo bản thảo; bản nháp; bản viết tay; rơm
Liệu phí; nguyên liệu