稲作 [Đạo Tác]

いなさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

trồng lúa; vụ lúa

JP: 台風たいふう稲作いなさくおおきな被害ひがいけた。

VI: Bão đã gây ra thiệt hại lớn cho lúa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんでは稲作いなさく高度こうど発達はったつした。
Ở Nhật Bản, trồng lúa đã phát triển cao độ.
日本にほんでは稲作いなさく高度こうど発達はったつしている。
Ở Nhật Bản, trồng lúa đã phát triển rất cao.
稲作いなさくあめおお地域ちいきおこなわれている。
Trồng lúa được thực hiện ở những khu vực có nhiều mưa.
昨年さくねん異常いじょう冷夏れいかで、稲作いなさく10年じゅうねんぶりの凶作きょうさくだった。
Năm ngoái là một mùa hè lạnh bất thường, nên mùa lúa là mùa thất bát nhất trong mười năm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 稲作
  • Cách đọc: いなさく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: canh tác lúa (trồng lúa nước/lúa cạn); sản xuất lúa gạo
  • Lĩnh vực: nông nghiệp, địa lý nông nghiệp, lịch sử văn hóa

2. Ý nghĩa chính

稲作 là hoạt động canh tác cây lúa () để sản xuất lúa gạo, bao gồm các công đoạn như làm đất, gieo mạ/ươm, cấy (田植え), chăm sóc, thu hoạch (収穫), phơi/sấy, bảo quản. Ở Nhật và nhiều nước châu Á, 稲作 gắn chặt với khí hậu gió mùa và hệ thống thủy lợi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 米作(べいさく): đồng nghĩa gần, “làm lúa gạo”; 稲作 nhấn mạnh cây lúa (稲) như đối tượng canh tác.
  • 畑作(はたさく): canh tác trên nương rẫy (hoa màu, khoai, đậu…). Đối lập với 稲作 (nhất là lúa nước).
  • 水稲(すいとう) vs 陸稲(りくとう): lúa nước vs lúa cạn. Cả hai đều thuộc 稲作 nhưng kỹ thuật khác nhau.
  • 田植え là công đoạn cấy; 稲作 là toàn bộ quá trình sản xuất lúa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ghép từ: 稲作農家, 稲作地帯, 稲作文化, 稲作中心の農業.
  • Yếu tố ảnh hưởng: khí hậu (mưa, nhiệt), thủy lợi (tưới tiêu), giống, cơ giới hóa, lao động.
  • Ngữ cảnh nghiên cứu/chính sách: an ninh lương thực, biến đổi khí hậu, già hóa nông thôn, năng suất/giống mới.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
米作(べいさく)Đồng nghĩaLàm lúa gạoNhấn sản phẩm “gạo”
水稲(すいとう)Liên quanLúa nướcPhân loại theo phương thức
陸稲(りくとう)Liên quanLúa cạnKhông cần ruộng nước
田植え(たうえ)Công đoạnCấy lúaMột bước trong chu trình
収穫(しゅうかく)Công đoạnThu hoạchGiai đoạn cuối vụ
水田(すいでん)Liên quanRuộng lúa nướcHạ tầng canh tác
畑作(はたさく)Đối lậpCanh tác nương rẫyKhông phải lúa nước
品種改良Liên quanCải tiến giốngNâng năng suất/chất lượng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (いね): cây lúa; bộ 禾 (lúa) + thành phần âm/phần nghĩa.
  • (さく/つく-る): làm, sản xuất, canh tác.
  • Hợp nghĩa: “làm/canh tác cây lúa”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

稲作 không chỉ là kỹ thuật nông nghiệp mà còn là nền tảng văn hóa-xã hội ở Đông Á và Đông Nam Á: lễ hội mùa vụ, ẩm thực, cấu trúc làng xã, tới cả tín ngưỡng bản địa. Trong bối cảnh khí hậu biến đổi, từ hệ thống thủy lợi tới giống chịu hạn/mặn đều là từ khóa sống còn của 稲作 hiện đại.

8. Câu ví dụ

  • 日本の農業は稲作を中心に発展してきた。
    Nông nghiệp Nhật Bản phát triển chủ yếu quanh canh tác lúa.
  • モンスーン気候は稲作に適している。
    Khí hậu gió mùa rất thích hợp cho trồng lúa.
  • 祖父は稲作農家として一生を捧げた。
    Ông tôi cống hiến cả đời như một nông dân trồng lúa.
  • 今年の稲作は天候に恵まれた。
    Vụ lúa năm nay được thời tiết ưu ái.
  • 稲作の歴史を地域資料館で学ぶ。
    Tìm hiểu lịch sử canh tác lúa tại bảo tàng địa phương.
  • 田植えから収穫までが稲作の基本的な流れだ。
    Từ cấy đến thu hoạch là chu trình cơ bản của trồng lúa.
  • ダムの建設が稲作用水を安定させた。
    Việc xây đập đã ổn định nguồn nước cho trồng lúa.
  • 渇水で稲作に深刻な被害が出た。
    Hạn hán gây thiệt hại nghiêm trọng cho việc trồng lúa.
  • 高齢化により稲作の担い手が不足している。
    Do già hóa dân số, đang thiếu người kế nghiệp trồng lúa.
  • 直播栽培は稲作の省力化に寄与する。
    Gieo thẳng góp phần giảm lao động trong canh tác lúa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 稲作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?