種苗 [Chủng 苗]
しゅびょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

hạt giống và cây giống

Danh từ chung

trứng và cá con

Hán tự

Chủng loài; giống; hạt giống
cây giống; cây non; chồi