Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
種牡蠣
[Chủng Mẫu Lệ]
たねがき
🔊
Danh từ chung
hàu giống
Hán tự
種
Chủng
loài; giống; hạt giống
牡
Mẫu
đực
蠣
Lệ
hàu