稜角 [Lăng Giác]
りょうかく

Danh từ chung

góc; góc nhọn

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

góc hai mặt

Hán tự

Lăng góc; cạnh; góc; quyền lực; uy nghi
Giác góc; sừng; gạc