稜威道別 [Lăng Uy Đạo Biệt]
いつのちわき

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Con đường chia tay của quyền lực

Hán tự

Lăng góc; cạnh; góc; quyền lực; uy nghi
Uy đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt