稜 [Lăng]
りょう
Danh từ chung
cạnh; góc
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
sườn núi
Danh từ chung
cạnh; góc
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
sườn núi