1. Thông tin cơ bản
- Từ: 税率
- Cách đọc: ぜいりつ
- Loại từ: Danh từ
- Cấp độ gợi ý: N1
- Lĩnh vực: Kinh tế, tài chính công, thuế vụ
- Khái quát: Thuế suất – tỷ lệ phần trăm dùng để tính số thuế phải nộp.
2. Ý nghĩa chính
“Thuế suất” áp dụng cho đối tượng chịu thuế (thu nhập, tiêu dùng, doanh nghiệp…). Ví dụ: 消費税率 (thuế suất tiêu dùng), 所得税率 (thuế suất thu nhập).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 税率 vs 税額: 税率 = tỷ lệ; 税額 = số tiền thuế cụ thể.
- 税率 vs 課税率: Gần nghĩa; 課税率 đôi khi nhấn vào tỷ lệ phần đối tượng bị đánh thuế hoặc cách tính trong thống kê.
- 実効税率: Thuế suất thực tế (sau ưu đãi/khấu trừ).
- 軽減税率: Thuế suất giảm (áp dụng cho một số mặt hàng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 〜税率を引き上げる/引き下げる, 〜税率を適用する, 単一税率, 複数税率, 軽減税率.
- Ngữ cảnh: tin tức kinh tế, thảo luận chính sách, văn bản thuế.
- Lưu ý: “tăng/giảm thuế suất” thường dùng 引き上げ/引き下げ; “áp dụng” dùng 適用.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 税額 |
Liên quan |
Số tiền thuế |
Giá trị sau khi áp dụng 税率 lên cơ sở tính thuế. |
| 実効税率 |
Liên quan |
Thuế suất thực tế |
Sau miễn giảm/khấu trừ, hiệu lực thực. |
| 軽減税率 |
Liên quan |
Thuế suất giảm |
Áp cho hàng thiết yếu,… |
| 課税率 |
Đồng nghĩa gần |
Tỷ lệ đánh thuế |
Ngữ cảnh thống kê/chính sách. |
| 免税/非課税 |
Đối nghĩa |
Miễn thuế/không chịu thuế |
Không áp thuế suất. |
| 税制 |
Liên quan |
Chế độ thuế |
Khung tổng thể trong đó có 税率. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 税: “thuế”.
- 率: “suất, tỷ lệ, phần trăm”.
- Ghép nghĩa: tỷ lệ áp thuế trên cơ sở tính thuế.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Thay đổi 税率 ảnh hưởng trực tiếp tới hành vi tiêu dùng/đầu tư. Nhật có hệ thống 軽減税率 cho một số hàng hóa thiết yếu nhằm giảm gánh nặng. Khi đọc báo cáo, chú ý phân biệt 税率 danh nghĩa và 実効税率 để hiểu đúng tác động.
8. Câu ví dụ
- 政府は消費税率の引き上げを検討している。
Chính phủ đang xem xét việc tăng thuế suất tiêu dùng.
- この商品には軽減税率が適用される。
Mặt hàng này được áp dụng thuế suất giảm.
- 法人税率を引き下げて投資を促進する案だ。
Đề án giảm thuế suất doanh nghiệp để thúc đẩy đầu tư.
- 所得税率は累進構造になっている。
Thuế suất thu nhập mang cấu trúc lũy tiến.
- 実効税率は優遇措置により下がる場合がある。
Thuế suất thực tế có thể giảm nhờ các ưu đãi.
- 単一税率と複数税率のどちらが公平か議論になっている。
Đang tranh luận xem thuế suất đơn nhất hay đa mức thì công bằng hơn.
- 観光客向けの免税で実質的な税率はゼロになる。
Với miễn thuế cho khách du lịch, thuế suất thực tế trở thành 0.
- 新制度では環境税の税率が段階的に上がる。
Trong chế độ mới, thuế suất môi trường tăng dần theo giai đoạn.
- この業界の平均税率を比較調査した。
Đã khảo sát so sánh thuế suất trung bình của ngành này.
- 地方税率は自治体ごとに異なることがある。
Thuế suất địa phương có thể khác nhau tùy từng chính quyền địa phương.