税務署 [Thuế Vụ Thự]

ぜいむしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

văn phòng thuế

JP: 税務署ぜいむしょ控除こうじょみとめた。

VI: Cục Thuế đã chấp nhận các khoản khấu trừ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

税務署ぜいむしょ所得しょとくぜい脱税だつぜいをひからせています。
Cục Thuế đang đặc biệt chú ý đến việc trốn thuế thu nhập.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 税務署(ぜいむしょ)
  • Loại từ: Danh từ (cơ quan)
  • Nghĩa khái quát: Chi cục/Phòng thuế – cơ quan địa phương thuộc 国税庁 (Cơ quan Thuế Quốc gia Nhật Bản) phụ trách quản lý, thu thuế, tiếp nhận khai thuế.
  • Lĩnh vực: Hành chính, tài chính công

2. Ý nghĩa chính

Chỉ cơ quan thuế nhà nước cấp địa phương (tax office). Người dân/doanh nghiệp nộp 確定申告 (khai thuế quyết toán), xin hoàn thuế, nhận hướng dẫn tại đây.

3. Phân biệt

  • 税務課: Bộ phận thuế ở 市役所/区役所 (chính quyền địa phương) – chủ yếu xử lý thuế địa phương; khác với 税務署 (thuế quốc gia).
  • 国税局: Cấp trên khu vực của 税務署. 税務署 là đơn vị thực thi gần dân.
  • “税務所”: Cách viết sai thường gặp. Đúng là “税務”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 税務署に申告する/税務署から通知が来る/所轄の税務署/税務署の窓口で相談.
  • Ngữ cảnh: Khai thuế cá nhân, doanh nghiệp, kiểm tra thuế, hoàn thuế.
  • Mở rộng: Có thể nộp điện tử qua e-Tax nhưng cơ quan xử lý vẫn là 税務署.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国税庁 Liên quan (cấp trung ương) Cơ quan Thuế Quốc gia Cơ quan chủ quản của 税務署.
税務課 Liên quan (địa phương) Phòng thuế (thuế địa phương) Khác phạm vi thẩm quyền.
税理士事務所 Liên quan (tư nhân) Văn phòng tư vấn thuế Không phải cơ quan nhà nước.
e-Tax Liên quan (hệ thống) Nộp thuế điện tử Cổng trực tuyến gửi hồ sơ đến 税務署.
納税者 Đối ứng Người nộp thuế Đối tượng làm việc với 税務署.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 税: “thuế”; bộ 禾 + 兌, nghĩa gốc liên quan thu hoạch và nộp.
  • 務: “vụ, nhiệm vụ”; nhấn mạnh bổn phận/công việc.
  • 署: “thự, cơ quan”; nơi công vụ đặt trụ sở.
  • Ghép nghĩa: 税(thuế)+ 務(nghiệp vụ)+ 署(cơ quan)→ “cơ quan nghiệp vụ thuế”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mới sống ở Nhật, nhiều bạn nhầm 税務署 với 税務課. Hãy tra “所轄の税務署” (chi cục phụ trách theo địa chỉ cư trú/doanh nghiệp). Mùa 確定申告 (2–3月) rất đông, bạn có thể đặt lịch hoặc dùng e-Tax để tránh xếp hàng.

8. Câu ví dụ

  • 税務署に確定申告書を提出した。
    Tôi đã nộp tờ khai quyết toán thuế tại chi cục thuế.
  • 税務署から通知が届いた。
    Tôi nhận được thông báo từ chi cục thuế.
  • 分からない点は税務署の窓口で相談できる。
    Những điểm chưa rõ có thể hỏi tại quầy của chi cục thuế.
  • 住所変更は所轄の税務署へ届け出てください。
    Hãy thông báo đổi địa chỉ cho chi cục thuế quản lý bạn.
  • e-Taxを使えば、税務署への申告がオンラインでできる。
    Dùng e-Tax có thể khai với chi cục thuế trực tuyến.
  • 還付金は税務署の審査後に振り込まれる。
    Tiền hoàn thuế sẽ được chuyển sau khi chi cục thuế thẩm tra.
  • 会社は税務署の調査を受けた。
    Công ty đã bị chi cục thuế thanh tra.
  • 税務署発行の納税証明書を提出した。
    Tôi đã nộp giấy chứng nhận nộp thuế do chi cục thuế cấp.
  • 税務署からの問い合わせに回答する。
    Trả lời câu hỏi từ phía chi cục thuế.
  • 毎年、税務署が開設する申告会場は混雑する。
    Hằng năm, điểm tiếp nhận của chi cục thuế rất đông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 税務署 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?