1. Thông tin cơ bản
- Từ: 税務
- Cách đọc: ぜいむ
- Loại từ: Danh từ (dùng bổ nghĩa với の/上)
- Lĩnh vực: Thuế, kế toán, quản trị doanh nghiệp, hành chính công
- Độ trang trọng: Trang trọng/chuyên ngành
2. Ý nghĩa chính
税務 là “công tác/những việc liên quan đến thuế”: khai báo, tính toán, nộp thuế, tuân thủ pháp luật thuế, làm việc với cơ quan thuế. Dùng cho cả hoạt động nội bộ doanh nghiệp lẫn hoạt động quản lý nhà nước.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 税制: “chế độ thuế” (hệ thống chính sách, cơ cấu sắc thuế), khác với 税務 là nghiệp vụ thực thi.
- 税法: “luật thuế” – căn cứ pháp lý; 税務 là thi hành/tuân thủ theo luật.
- 会計: “kế toán” – ghi nhận số liệu; 財務: “tài chính” – huy động/quản lý vốn. 税務 liên kết chặt nhưng không đồng nhất.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 税務署(chi cục thuế), 税務調査(thanh tra thuế), 税務申告(khai thuế), 税務上の取扱い(xử lý về mặt thuế), 税務リスク, 税務コンプライアンス.
- Mẫu bổ nghĩa: 税務上は〜(về mặt thuế thì…), 税務に関する手続き(thủ tục liên quan đến thuế).
- Ngữ cảnh: Doanh nghiệp, hành nghề 税理士 (chuyên gia tư vấn thuế), thông báo từ cơ quan thuế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 税務署 | Liên quan | Chi cục thuế | Cơ quan hành chính về thuế |
| 税務調査 | Liên quan | Thanh tra thuế | Kiểm tra tuân thủ |
| 税務申告 | Liên quan | Khai thuế | Nộp tờ khai định kỳ/quyết toán |
| 税理士 | Liên quan | Chuyên gia tư vấn thuế | Chứng chỉ hành nghề tại Nhật |
| 会計 | Gần nghĩa | Kế toán | Lĩnh vực liền kề |
| 財務 | Liên quan | Tài chính | Quản trị vốn, báo cáo tài chính |
| 税制 | Phân biệt | Chế độ thuế | Khung chính sách |
| 税法 | Phân biệt | Luật thuế | Cơ sở pháp lý |
| コンプライアンス | Liên quan | Tuân thủ | Thường đi kèm 税務 |
| 税務上 | Liên quan | Về mặt thuế | Thành ngữ pháp lý |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 税(ぜい): thuế.
- 務(む): vụ, nhiệm vụ, công việc phải làm.
- Cấu tạo: 税(thuế)+ 務(công vụ) → “công tác liên quan đến thuế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Đối với người học tiếng Nhật chuyên ngành, các cụm như 税務上の取扱い, 税務判断, 税務対応 xuất hiện dày đặc trong tài liệu. Hãy chú ý tiền tố/hậu tố đi kèm (〜上, 〜関連, 〜リスク) để nắm đúng sắc thái pháp lý – tuân thủ khi đọc và dịch.
8. Câu ví dụ
- 税務の相談は税理士に依頼したほうがよい。
Việc tư vấn thuế nên nhờ chuyên gia thuế.
- 会社の税務リスクを洗い出す。
Rà soát các rủi ro về thuế của công ty.
- 税務署から書類の提出を求められた。
Bị chi cục thuế yêu cầu nộp hồ sơ.
- 税務調査に備えて資料を整理する。
Sắp xếp tài liệu để chuẩn bị cho thanh tra thuế.
- 海外取引の税務上の取扱いを確認する。
Kiểm tra cách xử lý về mặt thuế đối với giao dịch nước ngoài.
- 決算後に税務申告を行う。
Thực hiện khai thuế sau khi chốt quyết toán.
- 新制度への税務対応に時間がかかった。
Mất thời gian để thích ứng về thuế với chế độ mới.
- 税務コンプライアンスを強化する。
Tăng cường tuân thủ về thuế.
- e-Taxで税務手続きをオンライン化した。
Số hóa thủ tục thuế bằng e-Tax.
- グループ内取引の税務ポリシーを整備する。
Hoàn thiện chính sách thuế cho giao dịch nội bộ tập đoàn.