稀に見る
[Hi Kiến]
まれに見る [Kiến]
まれに見る [Kiến]
まれにみる
Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
hiếm; phi thường
JP: 彼は稀に見る勤勉な男だ。
VI: Anh ấy là một người đàn ông chăm chỉ hiếm có.