移項 [Di Hạng]
いこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hoán vị

Hán tự

Di chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang
Hạng đoạn văn; gáy; điều khoản; mục; thuật ngữ (biểu thức)