租税の帰着 [Tô Thuế Quy Khán]
そぜいのきちゃく

Danh từ chung

tác động của thuế

Hán tự

thuế quan; thuế nông sản; vay mượn
Thuế thuế
Quy trở về; dẫn đến
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo