科学技術諮問会議 [Khoa Học Kĩ Thuật Tư Vấn Hội Nghị]
かがくぎじゅつしもんかいぎ

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Hội đồng Tư vấn Khoa học và Công nghệ

Hán tự

Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Học học; khoa học
kỹ năng; nghệ thuật
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
tham khảo
Vấn câu hỏi; hỏi
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Nghị thảo luận