秋霖前線 [Thu Lâm Tiền Tuyến]
しゅうりんぜんせん

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

mặt trận mưa thu

🔗 秋雨前線

Hán tự

Thu mùa thu
Lâm đợt mưa dài
Tiền phía trước; trước
Tuyến đường; tuyến