Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秋袷
[Thu Giáp]
あきあわせ
🔊
Danh từ chung
kimono lót mùa thu
🔗 袷
Hán tự
秋
Thu
mùa thu
袷
Giáp
lót (kimono)