Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秋簾
[Thu Liêm]
あきすだれ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mành tre mùa thu
Hán tự
秋
Thu
mùa thu
簾
Liêm
màn tre; rèm mây