秋日 [Thu Nhật]
しゅうじつ

Danh từ chung

ngày thu

Danh từ chung

mùa thu

Hán tự

Thu mùa thu
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày

Từ liên quan đến 秋日