Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秋日
[Thu Nhật]
しゅうじつ
🔊
Danh từ chung
ngày thu
Danh từ chung
mùa thu
Hán tự
秋
Thu
mùa thu
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Từ liên quan đến 秋日
オータム
mùa thu
フォール
ngã (đặc biệt trong đấu vật)
秋
とき
thời gian; giờ; khoảnh khắc
秋季
しゅうき
mùa thu
秋期
しゅうき
kỳ thu; học kỳ mùa thu