私生児
[Tư Sinh Nhi]
しせいじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
con ngoài giá thú; con hoang; con tình yêu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
まず彼は未婚の母から生まれた私生児である。
Đầu tiên, anh ấy là đứa trẻ sinh ra từ một người mẹ đơn thân.