私企業 [Tư Xí Nghiệp]
しきぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

doanh nghiệp tư nhân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたは、公開こうかい企業きぎょうでも私企業しきぎょうでもよいがイタリアの会社かいしゃつとめていて、たかいレベルの責任せきにん管理かんりしょく地位ちいにある女性じょせいなんにんっていますか?
Bạn biết bao nhiêu phụ nữ đang giữ vị trí quản lý cao cấp ở một công ty Ý, dù đó là công ty công cộng hay tư nhân?

Hán tự

tư nhân; tôi
thực hiện; kế hoạch
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn