禰宜 [Nỉ Nghi]

祢宜 [Nễ Nghi]

ねぎ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

thầy tu cao cấp (phục vụ dưới thầy tu trưởng và phó thầy tu trưởng)

🔗 宮司; 権宮司

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

⚠️Từ lịch sử

📝 theo hệ thống cũ

thầy tu (dưới thầy tu trưởng và trên thầy tu cấp dưới)

🔗 神主; 祝

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

châu chấu; cào cào

🔗 バッタ