Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
福笹
[Phúc Thế]
ふくざさ
🔊
Danh từ chung
cành tre may mắn
Hán tự
福
Phúc
phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
笹
Thế
cỏ tre