Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
福祉機器
[Phúc Chỉ Cơ Khí]
ふくしきき
🔊
Danh từ chung
sản phẩm hỗ trợ
Hán tự
福
Phúc
phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
祉
Chỉ
phúc lợi; hạnh phúc
機
Cơ
máy móc; cơ hội
器
Khí
dụng cụ; khả năng