福祉心理学 [Phúc Chỉ Tâm Lý Học]
ふくししんりがく

Danh từ chung

tâm lý học phúc lợi

Hán tự

Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Chỉ phúc lợi; hạnh phúc
Tâm trái tim; tâm trí
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học