Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
福祉国家
[Phúc Chỉ Quốc Gia]
ふくしこっか
🔊
Danh từ chung
nhà nước phúc lợi
Hán tự
福
Phúc
phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
祉
Chỉ
phúc lợi; hạnh phúc
国
Quốc
quốc gia
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ